THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH 2016
CTY TNHH MTVXNK và ĐTXDPT Hà nội
Địa chỉ: 116 Hoàng Quốc Việt -Cầu giấy HN Mẫu số B 09 – DN
(Ban hành theo TT số 200/2014-BTC
ngày 22/12/2014)
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
30/06/ 2016
I- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1- Hình thức sở hữu vốn: 100% vốn nhà nước
2- Lĩnh vực kinh doanh: kinhdoanh TM,DV
3-Ngành nghề kinh doanh: Trồng hoa,cây cảnh cây giống ,SX gia công CBgỗ, XD, dịch vụ LN….
4 -Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính:
II- Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1- Kỳ kế toán năm (bắt đầu từ ngày 01/01/2016, kết thúc vào ngày 31/12/2016).
2- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: VNĐ
III- Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng
1- Chế độ kế toán áp dụng : TT 200/2014-BTC ngày 22/12/2014
2- Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán: thực hiện đúng các quy định của Luật Kế Toán.
3- Hình thức kế toán áp dụng: chøng tõ ghi sæ h¹ch to¸n trªn phÇn mÒm vacom
IV- Các chính sách kế toán áp dụng
1- Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền:
– Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán: tû gi¸ thùc tÕ cuèi n¨m….
2- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho:
+ Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: theo gi¸ vèn
+ Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho: đơn giá bình quân
+ Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: kê khai thường xuyên
+ Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:®îc lËp vµo cuèi n¨ml µ chªnh lÖch gi÷a gÝa vèn lín h¬n gi¸ trÞ thuÇn cã thÓ thùc hiÖn
3- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư:
– Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính): nguyên giá
– Phương pháp khấu hao TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính): Khấu hao đường thẳng
4- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư
– Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư;
– Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư.
5- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính:
– Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát;
– Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn;
– Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác;
– Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn.
6- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay:
Chi phÝ ®i vay ®îc ghi nhËn vµo CPSXKD trong kúkhi ph¸t sinh, CP ®I vay liªn quan ®Õn viÖc ®Çu t XD hoÆc SX hay SP§§trong kú ®îc tÝnh vµo gi¸ trÞ cña tµi s¶n ®ã khi cã ®ñ ®iÒu kiÖn
7- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí khác:
– Chi phí trả trước: Chi phí phát sinh một lần lªn quan ®Õn kinh doanh trong kú
– Chi phí khác: Chi phí không thường xuyên
– Phương pháp phân bổ chi phí trả trước: PP bình quân theo từng kỳ hạch toán
8- Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả: phù hợp giữa doanh thu và chi phí phát sinh trong kỳ
9- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả.
10- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:
+ Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu:vốn góp thực tế
+ Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản:
+ Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá:các nghiệp vụ phát sinh bằng ngoại tệ và đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ vào thời điểm cuối năm tài chính.
+ Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối:lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc lỗ hoạt động kinh doanh
11- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu:
+ Doanh thu bán hàng: hàng hoá, sản phẩm đã bán không phân biệt đã hay sẽ thu được tiền
+ Doanh thu cung cấp dịch vụ;
+ Doanh thu hoạt động tài chính;
+ Doanh thu hợp đồng xây dựng.
- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính.
- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại.
V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
(Đơn vị tính: VNĐ)
01- Tiền | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
+ Tiền mặt | 171.074.869 | 188.734.777 |
+ Tiền gửi ngân hàng | 163.783.835 | 1.181.871.812 |
+ Tiền đang chuyển | ||
Cộng | 334.8583.704 | 1.370.606.589 |
02- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn: | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
+ Chứng khoán đầu tư ngắn hạn | ||
+ Đầu tư ngắn hạn khác | 21.000.000.000 | 14.000.000.000 |
+ Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | … | |
Cộng | 21.000.000.000 | 14.000.000.000 |
03- Các khoản phải thu ngắn hạn khác | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
+ Phải thu kh¸ch hµng | 100.162.639.291 | 100.145.341.053 |
+ Tr¶ tríc cho ngêi b¸n | 11.096.304.240 | 11.196.304.240 |
+ Phải thu néi bé ng¾n h¹n | 4.906.685.846 | 4.906.685.846 |
+ Phải thu khác | 9.837.700.770 | 35.576.869.866 |
Cộng | 126.003.330.147 | 151.825.201.005 |
04- Hàng tồn kho | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
+ Hàng mua đang đi đường | ||
+ Nguyên liệu, vật liệu | 67.946.000 | 67.946.000 |
+ Công cụ, dụng cụ | ||
+ Chi phí SX, KD dở dang | 2.116.063.767 | 2.033.798.384 |
+ Thành phẩm | 75.843.310 | 158.108.702 |
+ Hàng hóa | 3.867.500 | 3.867.500 |
+ Hàng gửi đi bán | … | |
+ Hàng hoá kho bảo thuế | … | |
+ Hàng hoá bất động sản | … | |
Cộng giá gốc hàng tồn kho | 2.263.720.586 | 2.263.720.586 |
* Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố
đảm bảo các khoản nợ phải trả: ……….
* Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm:.……
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc
hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:….
05- Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
+ Thuế thu nhập doanh nghiệp ph¶i nép | ||
+ Thuế GTGT được khấu trừ | 207.851.704 | 207.851.704 |
+ Các khoản khác phải thu Nhà nước: | ||
Cộng | 207.851.704 | 207.851.704 |
06- Phải thu dài hạn nội bộ | ||
– Cho vay dài hạn nội bộ | … | … |
– Phải thu dài hạn nội bộ khác | … | … |
Cộng | … | … |
08 – Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình: §¬n vÞ tÝnh :triÖu ®ång
Khoản mục | Nhà cửa, vật kiến trúc | Máy móc, thiết bị | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | TB qu¶n lý… | TSCĐ hữu hình khác | Tổng cộng |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình | 11.214 | 746 | 2.414 | 91 | 2.901 | 17.367 |
Số dư đầu năm | 11.214 | 746 | 2.414 | 91 | 2.901 | 17.367 |
– Mua trong năm | ||||||
– Đầu tư XDCB hoàn thành | ||||||
– Tăng khác | 2.135 | |||||
– Chuyển sang bất động sản đầu tư | (…) | (…) | (…) | (…) | (…) | (…) |
– Thanh lý, nhượng bán | (…) | (…) | (…) | (…) | (…) | (…) |
– Giảm khác | (…) | (…) | (…) | (..) | (…) | (…) |
Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
Số dư đầu năm | 6.306 | |||||
– Khấu hao trong năm | 20,844 | 120,718 | 2,275 | 148 | ||
– Tăng khác | ||||||
– Thanh lý, nhượng bán | ||||||
– Giảm khác | ||||||
Số dư cuối năm | ||||||
Giá trị còn lại của TSCĐ HH | ||||||
– Tại ngày đầu năm | ||||||
– Tại ngày cuối năm |
– Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay:
– Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng:
– Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
– Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai:
– Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình:
09- Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính:
Khoản mục |
Nhà cửa, vật kiến trúc | Máy móc, thiết
bị |
Phương tiện vận tải, truyền
dẫn |
TB qu¶n lý… |
TSCĐ hữu hình khác | Tài sản cố định vô
hình |
Tổng cộng |
Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính | |||||||
Số dư đầu năm | |||||||
– Thuê tài chính trong năm
– Mua lại TSCĐ thuê TC – Tăng khác – Trả lại TSCĐ thuê TC – Giảm khác |
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…)
|
(…) |
(…) |
Số dư cuối năm | |||||||
Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||
Số dư đầu năm | |||||||
Khấu hao trong năm
Mua lại TSCĐ thuê TC Tăng khác Trả lại TSCĐ thuê TC – Giảm khác |
(…)
|
(…)
|
|
|
|
|
|
Số dư cuối năm | |||||||
Giá trị còn lại của TSCĐ thuê tài chính | |||||||
– Tại ngày đầu năm
– Tại ngày cuối năm |
* Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:
* Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm:
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản:
10- Tăng, giảm tài sản cố định vô hình: §¬n vÞ tÝnh : triÖu ®ång
Khoản mục | Quyền sử dụng đất | Quyền phát hành | Bản quyền, bằng sáng chế | PhÇn mÒm m¸y tÝnh | TSCĐ vô hình khác | Tổng cộng |
Nguyên giá TSCĐ vô hình | ||||||
Số dư đầu năm | 167 | 12 | 179 | |||
– Mua trong năm | 0 | |||||
+ Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp | 0 | |||||
+ Tăng do hợp nhất kinh doanh | ||||||
– Tăng khác | 0 | |||||
– Thanh lý, nhượng bán | 0 | |||||
– Giảm khác | 0 | |||||
Số dư cuối năm | 167 | 12 | 179 | |||
Giá trị hao mòn lũy kế | 12 | 12 | ||||
Số dư đầu năm | 10 | 10 | ||||
– Khấu hao trong năm | 2 | 2 | ||||
– Tăng khác | ||||||
– Thanh lý, nhượng bán | ||||||
– Giảm khác | ||||||
Số dư cuối năm | 12 | 12 | ||||
Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình | 167 | 167 | ||||
– Tại ngày đầu năm | 169 | 2 | 169 | |||
– Tại ngày cuối năm | 167 | 0 | 167 |
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác:
11- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang: | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
Tổng số chi phí XDCB dở dang: | 64.151.191.237 | 64.151.191.237 |
Công trình B5 Cầu Diễn | 29.224.581.634 | 29.224.581.634 |
– CT Vườn sinh thái Tây Đô | 6.524.596.634 | 6.524.596.634 |
– CT Vườn thực vật Hà Nội (không có hồ sơ) | 6.421.977.588 | 6.421.977.588 |
– Công trình 116 Hoàng Quốc Việt | 1.797.705.527 | 1.797.705.527 |
– CT gạch Tuynen Hải Dương | 20.147.604.470 | 20.147.604.470 |
– Công trình Nhổn | 34.726.000 | 34.726.000 |
12- Tăng, giảm bất động sản đầu tư:
Khoản mục |
Số
đầu năm |
Tăng
trong năm |
Giảm
trong năm |
Số
cuối năm |
Nguyên giá bất động sản đầu tư | ||||
– Quyền sử dụng đất
– Nhà – Nhà và quyền sử dụng đất – Cơ sở hạ tầng |
||||
Giá trị hao mòn lũy kế | ||||
– Quyền sử dụng đất
– Nhà – Nhà và quyền sử dụng đất – Cơ sở hạ tầng |
||||
Giá trị còn lại của bất động sản
đầu tư |
||||
– Quyền sử dụng đất
– Nhà – Nhà và quyền sử dụng đất – Cơ sở hạ tầng |
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác
13- Đầu tư dài hạn khác:
– Đầu tư cổ phiếu – Đầu tư trái phiếu – Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu – Cho vay dài hạn – Đầu tư dài hạn khác |
Cuối năm
… … … … 55.000.000.000 |
Đầu năm
… … … … 55.000.000.000 |
Cộng | 55.000.000.000 | 55.000.000.000 |
14- Chi phí trả trước dài hạn | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
+ Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ | … | … |
+ Chi phí thành lập doanh nghiệp | … | … |
+ Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn | … | … |
+ Chi phí Cho giai đoạn triển khai không đủ tiêu chuẩn ghi nhận là TSCĐ vô hình | … | … |
+ Chi phÝ s¶n xuÊt kinh doanh | 507.386.416 | 469.167.825 |
Cộng | 507.386.416 | 469.167.825 |
15- Vay và nợ ngắn hạn | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
+ Vay ngắn hạn | 208.078.720.246 | 200.078.729.246 |
+ Nợ dài hạn đến hạn trả | ||
Cộng |
208.078.720.246 |
200.078.729.246 |
16- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
+ Thuế giá trị gia tăng | 89.795.750 | 86.516.049 |
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt | … | |
+ Thuế xuất, nhập khẩu | … | |
+ Thuế thu nhập doanh nghiệp | 42.336.117 | 42.336.117 |
+ Thuế thu nhập cá nhân | (11.763.307 ) | (11.763.307) |
+ Thuế tài nguyên | … | |
+ Thuế nhà đất và tiền thuê đất | 28.655.640.255 | 29.273.069.140 |
+ Các loại thuế khác | 9.011.986 | 9.011.986 |
+ Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | (283.735.517 ) | (283.735.517) |
Cộng | 28.501.285.284 | 29.115.434.468 |
17- Chi phí phải trả | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
+ Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép | … | … |
+ Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ | … | … |
+ Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh | … | … |
+chi phÝ ph¶i tr¶ kh¸c ( l·i vay NHNN ®Õn 2005 | 4.545.873.771 | 4.545.873.771 |
Cộng | 4.545.873.771 | 4.545.873.771 |
18- Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
– Tài sản thừa chờ giải quyết | … | … |
– Kinh phí công đoàn | 28.508.578 | |
– Bảo hiểm xã hội | 239.796.330 | |
– Bảo hiểm y tế | 359.406.262 | |
– B¶o hiÓm thÊt nghiÖp | 95.877.228 | |
– Các khoản phải trả, phải nộp khác | 57.498.272.344 | 57.583.392.728 |
Cộng | 58.221.860.742 | 57.583.392.728 |
19- Phải trả dài hạn nội bộ | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
– Vay dài hạn nội bộ | … | … |
– Phải trả dài hạn nội bộ khác | … | … |
Cộng | … | … |
20- Vay và nợ dài hạn | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
a – Vay dài hạn | ||
– Vay ngân hàng | … | … |
– Vay đối tượng khác | 2.344.963.216 | 2.344.963.216 |
– Trái phiếu phát hành | ||
b – Nợ dài hạn | … | … |
– Thuê tài chính | … | … |
– Nợ dài hạn khác | … | … |
Cộng | 2.344.963.216 | 2.344.963.216 |
c- Các khoản nợ thuê tài chính
Năm nay | Năm trước | |||||
Thời hạn | Tổng khoản thanh toán tiền thuê tài chính | Trả tiền
lãi thuê |
Trả nợ
gốc |
Tổng khoản thanh toán tiền thuê tài chính | Trả tiền lãi thuê | Trả nợ
gốc |
Từ 1 năm trở xuống | ||||||
Trên 1 năm đến 5 năm | ||||||
Trên 5 năm |
21- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
a- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại:
Cuối năm | Đầu năm | |
– Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ | … | … |
– Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng | … | … |
– Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi tính thuế chưa sử dụng | … | … |
– Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận từ các năm trước | … | … |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | … | … |
b- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | Cuối năm | Đầu năm |
– Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế
– Khoản hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước – Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
…
…
… |
…
…
… |
22- vèn chñ së h÷u
a- Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu: §¬n vÞ tÝnh : triÖu ®ång
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Quü ®µu t ph¸t triÓn | Quü dù phßng tµi chÝnh | LN cha ph©n phèi | Nguồn vốn đầu tư XDCB | Cộng | |
A | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 9 |
Số dư đầu năm trước | 13.968 | 203 | 144 | (23.250 ) | 7.729 | (1.206 ) |
– Tăng vốn trong năm trước | 0 | 0 | ||||
– Lãi trong năm trước | 0 | 0 | ||||
– Tăng khác | ||||||
– Giảm vốn trong năm trước | 0 | 0 | ||||
– Lỗ trong năm trước | 0 | |||||
-Giảm khác | 0 | 0 | ||||
Số dư cuối năm trước, Số dư đầu năm nay | 13.968 | 203 | 144 | (23.250 ) | 7.729 | (1.206 ) |
– Tăng vốn trong năm nay | 20.000 | |||||
– Lãi trong năm nay | 0 | 0 | ||||
– Tăng khác | 0 | |||||
– Giảm vốn trong năm nay | 0 | 0 | ||||
– Lỗ trong năm nay | 0 | (2.953 ) | (2.953 ) | |||
– Giảm khác | 0 | |||||
Số dư cuối năm nay | 33.968 | 203 | 144 | ( 26.204 ) | 7.729 | 15.840 |
b- Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu | ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM |
– Vốn góp của Nhà nước
– Vốn góp của các đối tượng khác – … |
13.968.019.540
20.000.000.000 |
13.968.019.540
48.444.784.000 |
Cộng | 33.968.019.540 | 62.412.803.540 |
* Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm
* Số lượng cổ phiếu quỹ:
c- Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận | Năm nay | Năm trước |
– Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm + Vốn góp tăng trong năm + Vốn góp giảm trong năm + Vốn góp cuối năm – Cổ tức, lợi nhuận đã chia |
d- Cổ tức
– Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông:……………..
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi:………………
– Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận:…….
đ- Cổ phiếu | Cuối năm | Đầu năm |
– Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
– Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng + Cổ phiếu phổ thông + Cổ phiếu ưu đãi – Số lượng cổ phiếu được mua lại + Cổ phiếu phổ thông + Cổ phiếu ưu đãi – Số lượng cổ phiếu đang lưu hành + Cổ phiếu phổ thông + Cổ phiếu ưu đãi |
…
… … … … … … … … … … |
…
… … … … … … … … … … |
* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành :…………………………
e- Các quỹ của doanh nghiệp: 347.591.869
– Quỹ đầu tư phát triển 203.313.548
– Quỹ dự phòng tài chính 144.278.321
– Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp
g- Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo qui định của các chuẩn mực kế toán cụ thể.
23- Nguồn kinh phí | Năm nay | Năm trước |
– Nguồn kinh phí được cấp trong năm | … | … |
– Chi sự nghiệp | (…) | (…) |
– Nguồn kinh phí còn lại cuối năm | … | … |
24- Tài sản thuê ngoài | Cuối năm | Đầu năm |
(1)- Giá trị tài sản thuê ngoài
– TSCĐ thuê ngoài – Tài sản khác thuê ngoài (2)- Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của hợp đồng thuê hoạt động tài sản không hủy ngang theo các thời hạn – Từ 1 năm trở xuống – Trên 1 năm đến 5 năm – Trên 5 năm |
… …
… … … |
… …
… … … |
VI- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính:…VND)
ĐẦU NĂM | CUỐI NĂM | |
25- Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01)
Trong đó: – Doanh thu bán hàng – Doanh thu cung cấp dịch vụ |
828.755.386 | 40.909.090
|
– Doanh thu hợp đồng xây dựng (Đối với doanh nghiệp có hoạt động xây lắp)
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ; + Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo tài chính;
|
…
… |
…
… |
26- Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)
Trong đó: – Chiết khấu thương mại – Giảm giá hàng bán – Hàng bán bị trả lại – Thuế GTGT phải nộp (phương pháp trực tiếp) – Thuế tiêu thụ đặc biệt – Thuế xuất khẩu 27- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 10) Trong đó: – Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, hàng hóa – Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ |
28- Giá vốn hàng bán (Mã số 11) | Năm trước | Năm nay |
– Giá vốn của hàng hóa đã bán
– Giá vốn của thành phẩm đã bán – Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp – Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý của BĐS đầu tư đã bán – Chi phí kinh doanh Bất động sản đầu tư – Hao hụt, mất mát hàng tồn kho – Các khoản chi phí vượt mức bình thường – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
203.245.667 | |
Cộng | 203.245.667 |
29- Doanh thu ho¹t ®éng tµi chÝnh (Mã số 21) | Năm trước | Năm nay |
– Lãi tiền gửi, tiền cho vay
– Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu – Cổ tức, lợi nhuận được chia – Lãi bán ngoại tệ – Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện – Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện – L·i b¸n hµng tr¶ chËm – Doanh thu ho¹t ®éng tµi chÝnh kh¸c Céng |
83.530.869
… … … … …
83.530.869 |
234.103.576
… … … … … … … 234.103.576 |
30- Chi phí tài chính (Mã số 22) | Năm trước | Năm nay |
– Lãi tiền vay
– Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm – Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn – Lỗ bán ngoại tệ – Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện – Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện – Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn – Chi phí tài chính khác |
22.711.111
… … … … … … … |
6.860.080
… … … … … … |
Cộng | 22.711.111 | 6.860.080 |
31- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (Mã số 51) | Năm trước | Năm nay | |
– Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành | … | … | |
– Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay | … | … | |
– Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | … | … |
32- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (Mã số 52) | Năm trước | Năm nay | |
– Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế | … | … | |
– Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại | … | … | |
– Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ | (…) | (…) | |
– Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng | (…) | (…) | |
– Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả | (…) | (…) | |
– Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | … | … |
33- Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố | Năm trước | Năm nay |
– Chi phí nguyên liệu, vật liệu
– Chi phí nhân công – Chi phí khấu hao tài sản cố định – Chi phí sản xuất chung – Chi phi quản lý doanh nghiệp – Chi phí khác bằng tiền Khác |
916.000
– 340.992.731 – 3.799.647.515 |
148.163.052
1.057.154.014 |
Cộng | 4.141.556.246 | 1.064.014.094 |
34- Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển
tiền tệ và các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng
Năm trước | Năm nay | ||
a- | Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính:
– Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu: – Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu: |
… … |
… … |
Lập, ngày … tháng … năm 2017
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc