Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 2016
Công ty TNHH MTV XNK và ĐTXD Phát triển Hà Nội | ||||
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
||||
Từ ngày: 01/01/2016 đến ngày: 31/12/2016 | ||||
Chỉ tiêu | Mã số | thuyết minh | Năm nay | Năm trước |
[1] | [2] | [3] | [4] | [5] |
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh | ||||
1.Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác | 01 | 828,755,386 | 783,994,000 | |
2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ | 02 | (508,116,200) | (707,839,873) | |
3.Tiền chi trả cho người lao động | 03 | (1,415,745,675) | (1,492,495,006) | |
4.Tiền chi trả lãi vay | 04 | |||
5.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp | 05 | (686,268,865) | ||
6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 06 | 193,500,000 | 997,159,356 | |
7.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh | 07 | (6,575,993,923) | (1,850,462,534) | |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 20 | (8,163,869,277) | (2,275,644,057) | |
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư | 1,000,000,000 | 700,000,000 | ||
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 21 | |||
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 22 | |||
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đợn vị khác | 23 | |||
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác | 24 | |||
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 25 | |||
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 26 | 1,000,000,000 | 700,000,000 | |
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | 27 | |||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | 30 | |||
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính | 7,000,000,000 | 1,800,000,000 | ||
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu | 31 | |||
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành | 32 | |||
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được | 33 | 7,000,000,000 | 1,800,000,000 | |
4. Tiền chi trả nợ gốc vay | 34 | |||
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính | 35 | |||
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | 36 | |||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | 40 | |||
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40) | 50 | (163,869,277) | 224,355,943 | |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ | 60 | 498,727,981 | 274,372,038 | |
ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | 61 | |||
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70=50+60+61) | 70 | VII.34 | 334,858,704 | 498,727,981 |
Lập ngày tháng năm 2017 | ||||
Người lập biểu Kế toán trưởng | Giám đốc đơn vị | |||
(Ký, đóng dấu) ( Ký, đóng dấu) | (Ký, đóng dấu) |