DANH MỤC

 Bảng cân đối kế toán 2016

Công ty TNHH MTV  XNK và ĐTXD Phát triển Hà Nội

 Bảng cân đối kế toán

 Từ ngày: 01/01/2016 đến ngày: 31/12/2016
 Chỉ tiêu  Mã số  Thuyết minh  Số cuối kỳ  Số đầu kỳ
 [1]  [2]  [3]  [4]  [5]
 A. Tài sản ngắn hạn [(100)=110+120+130+140+150]  100      189,242,267,750      169,882,317,612
   I. Tiền và các khoản tương đương tiền  110             334,858,704             498,727,981
       1. Tiền  111  V.01             334,858,704               498,727,981
       2. Các khoản tương đương tiền  112
  II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn  120  V.02      21,000,000,000          2,000,000,000
       1. Đầu tư ngắn hạn  121        21,000,000,000             2,000,000,000
       2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2)  129
 III. Các khoản phải thu ngắn hạn  130      126,003,330,147      125,518,684,830
       1. Phải thu khách hàng  131       100,162,639,291         100,297,639,291
       2. Trả trước cho người bán  132        11,096,304,240           11,205,964,240
       3. Phải thu nội bộ ngắn hạn  133          4,906,685,846             4,906,685,846
       4. Phải thu theo tiến độ KHHĐ xây dựng  134
       5. Các khoản phải thu khác  135  V.03          9,837,700,770             9,108,395,453
       6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)  139
  IV. Hàng tồn kho  140          2,263,720,586          2,305,670,452
       1. Hàng tồn kho  141  V.04          2,263,720,586             2,305,670,452
       2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)  149
  V. Tài sản ngắn hạn khác  150        39,640,358,313        39,559,234,349
       1. Chi phi trả trước ngắn hạn  151        10,123,600,916           10,127,310,916
       2. Thuế GTGT được khấu trừ  152             207,851,704               219,827,740
       3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước  154  V.05
       5. Tài sản ngắn hạn khác  158        29,308,905,693           29,212,095,693
 B. Tài sản dài hạn (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)  200      130,899,312,634      125,342,942,624
   I. Các khoản phải thu dài hạn  210                                     
       1. Phải thu dài hạn của khách hàng  211
       2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc  212
       3. Phải thu dài hạn nội bộ  213  V.06
       4. Phải thu dài hạn khác  218  V.07
       5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)  219
  II. Tài sản cố định  220        75,391,926,218        68,961,589,813
       1. Tài sản cố định hữu hình  221  V.08        11,073,228,981           11,412,555,045
          – Nguyên giá  222        17,367,519,371           17,367,519,371
          – Giá trị hao mòn luỹ kế (*)  223         (6,294,290,390)           (5,954,964,326)
       2. Tài sản cố định thuê tài chính  224  V.09
          – Nguyên giá  225
          – Giá trị hao mòn luỹ kế (*)  226
       3. Tài sản cố định vô hình  227  V.10             167,506,000               169,172,667
          – Nguyên giá  228             179,506,000               179,506,000
          – Giá trị hao mòn luỹ kế (*)  229             (12,000,000)                (10,333,333)
       4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang  230  V.11        64,151,191,237           57,379,862,101
  III. Bất động sản đầu tư  240  V.12    
       – Nguyên giá  241
       – Giá trị hao mòn luỹ kế (*)  242
  IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn  250        55,000,000,000        55,000,000,000
       1. Đầu tư vào công ty con  251
       2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh  252        55,000,000,000           55,000,000,000
       3. Đầu tư dài hạn khác  258  V.13
       4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)  259
  V. Tài sản dài hạn khác  260             507,386,416          1,381,352,811
       1. Chi phí trả trước dài hạn  261  V.14             507,386,416             1,381,352,811
       2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại  262  V.21
       3. Tài sản dài hạn khác  268
 Tổng cộng tài sản (270 = 100 + 200)  270      320,141,580,384      295,225,260,236
         
         
         
 Nguồn vốn        
 A. Nợ phải trả (300 = 310 + 330)  300      303,747,656,815      295,877,516,629
   I. Nợ ngắn hạn  310      301,402,693,599      293,532,553,413
        1. Vay và nợ ngắn hạn  311  V.15       208,078,729,246         201,348,729,246
        2. Phải trả người bán  312
        3. Người mua trả tiền trước  313
        4. Thuế & các khoản phải nộp Nhà nước  314  V.16        28,501,285,284           26,232,974,945
        5. Phải trả người lao động  315          2,035,994,475             2,131,036,354
        6.Chi phí phải trả  316  V.17          4,545,873,771             4,545,873,771
        7. Phải trả nội bộ  317               18,950,081                 18,831,021
        8. Phải trả theo tiến độ KH HĐ xây dựng  318
        9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác  319  V.18        58,221,860,742           59,255,108,076
        10. Dự phòng phải trả ngắn hạn  320
  II. Nợ dài hạn  330          2,344,963,216          2,344,963,216
        1. Phải trả dài hạn người bán  331
        2. Phải trả dài hạn nội bộ  332  V.19
        3. Phải trả dài hạn khác  333
        4. Vay và nợ dài hạn  334  V.20          2,344,963,216             2,344,963,216
        5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả  335  V.21
        6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm  336
        7. Dự phòng phải trả dài hạn  337
 B. Vốn chủ sở hữu (400 = 410 + 430)  400        16,393,923,569           (652,256,393)
  I. Vốn chủ sở hữu  410  V.22      15,841,402,141        (1,204,777,821)
       1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu  411        13,968,019,540           13,968,019,540
       2. Thặng dư vốn cổ phần  412
       3. Vốn khác của chủ sở hữu  413        20,000,000,000
       4. Cổ phiếu quỹ (*)  414
       5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản  415
       6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái  416
       7. Quỹ đầu tư phát triển  417             203,313,548               203,313,548
       8. Quỹ dự phòng tài chính  418             144,278,321               144,278,321
       9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu  419
       10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối  420       (26,204,046,848)         (23,250,226,810)
       11. Nguồn vốn đầu tư XDCB  421          7,729,837,580             7,729,837,580
  II. Nguồn kinh  phí và quỹ khác  430             552,521,428             552,521,428
       1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi  431             (25,956,867)                (25,956,867)
       2. Nguồn kinh phí  432  V.23             578,478,295               578,478,295
       3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ  433
           Tổng cộng nguồn vốn (430 = 300 + 400)  440      320,141,580,384      295,225,260,236
                                         
         
 Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán  000                                     
     1. Tài sản thuê ngoài  24
     2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
     3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
     4. Nợ khó đòi đã xử lý
     5. Ngoại tệ các loại
     6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
          Lập ,ngày       tháng       năm 2017
  Người lập biểu                                   Kế toán trưởng    Giám đốc đơn vị  
 (Ký, đóng dấu)                                      ( Ký, đóng dấu)      (Ký, đóng dấu)

 

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu và Đầu tư Xây dựng Phát triển Hà Nội.

Địa chỉ: 116 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, TP Hà Nội.

MST: 0100102936.

Tài khoản số 119000002979 tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thăng Long.

Đại diện: Ông Vũ Tiến Thành.

Chức vụ: Chủ tịch - Tổng Giám đốc.