DANH MỤC

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 2017

    BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Mẫu số B-01/DN)
  (Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)
 (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2017
Người nộp thuế: Công ty TNHH MTV XNk Và ÐT XD PT Hà Nội
Mã số thuế: 0100102936
Tên đại lý thuế (nếu có):
Mã số thuế:
0 BCTC đã được kiểm toán Ý kiến kiểm toán:
0  Hỗ trợ lấy dữ liệu từ năm trước
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
số
Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
A – TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
100 186.767.727.976 0
 I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) 110 583.686.218 0
 1. Tiền 111 583.686.218 0
 2.  Các khoản tương đương tiền 112 0 0
 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) 120 9.000.000.000 0
 1. Chứng khoán kinh doanh 121 0 0
 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122 0 0
 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 9.000.000.000 0
 III. Các khoản phải thu ngắn hạn (131 + 132 +  133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139) 130 164.277.856.814 0
 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 102.332.838.835 0
 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 13.856.711.971 0
 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 4.906.685.846 0
 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 0 0
 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 0 0
 6. Phải thu ngắn hạn khác 136 43.181.620.162 0
 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137 0 0
 8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139 0 0
 IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140 2.247.775.785 0
 1. Hàng tồn kho 141 2.247.775.785 0
 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 0
 V. Tài sản ngắn hạn khác (150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155) 150 10.658.409.159 0
 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 10.123.600.916 0
 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 213.820.934 0
 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 320.987.309 0
 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154 0 0
 5. Tài sản ngắn hạn khác 155 0 0
B – TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260) 200 130.687.691.362 0
 I. Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219) 210 0 0
 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0 0
 2. Trả trước cho người bán dài hạn 212 0 0
 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 0 0
 4. Phải thu nội bộ dài hạn 214 0 0
 5. Phải thu về cho vay dài hạn 215 0 0
 6. Phải thu dài hạn khác 216 0 0
 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 0 0
 II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227) 220 1.130.470.891 0
 1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 1.130.470.891 0
      – Nguyên giá 222 5.116.287.553 0
      – Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 -3.985.816.662 0
 2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224 0 0
      – Nguyên giá 225 0 0
      – Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 0 0
 3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227 0 0
      – Nguyên giá 228 12.000.000 0
      – Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 -12.000.000 0
 III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232) 230 0 0
      – Nguyên giá 231 0 0
      – Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 232 0 0
 IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242) 240 64.151.191.237 0
 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241 0 0
 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 64.151.191.237 0
 V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 255) 250 65.000.000.000 0
 1. Đầu tư vào công ty con 251 0 0
 2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252 65.000.000.000 0
 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 0 0
 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254 0 0
 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 0 0
 VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 263 + 268) 260 406.029.234 0
 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 406.029.234 0
 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 0 0
 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263 0 0
 4. Tài sản dài hạn khác 268 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 317.455.419.338 0
C – NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 298.798.058.313 0
 I. Nợ ngắn hạn (310 = 311 + 312 + … + 322 + 323 + 324) 310 296.453.095.097 0
 1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 2.545.498.731 0
 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 2.142.494.544 0
 3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 26.958.511.389 0
 4. Phải trả người lao động 314 2.151.999.575 0
 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 4.545.873.771 0
 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 18.950.081 0
 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317 0 0
 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 0 0
 9. Phải trả ngắn hạn khác 319 58.046.994.627 0
 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 200.068.729.246 0
 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 0 0
 12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 -25.956.867 0
 13. Quỹ bình ổn giá 323 0 0
 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324 0 0
 II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + … +  342 + 343) 330 2.344.963.216 0
 1. Phải trả người bán dài hạn 331 0 0
 2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332 0 0
 3. Chi phí phải trả dài hạn 333 0 0
 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334 0 0
 5. Phải trả nội bộ dài hạn 335 0 0
 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 0 0
 7. Phải trả dài hạn khác 337 0 0
 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 2.344.963.216 0
 9. Trái phiếu chuyển đổi 339 0 0
 10. Cổ phiếu ưu đãi 340 0 0
 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 0 0
 12. Dự phòng phải trả dài hạn 342 0 0
 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343 0 0
D – VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 18.657.361.025 0
 I. Vốn chủ sở hữu (410 = 411 + 412 + … + 420 + 421 + 422) 410 18.078.882.730 0
 1. Vốn góp của chủ sở hữu (411 = 411a + 411b) 411 13.968.019.540 0
     – Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 0 0
     – Cổ phiếu ưu đãi 411b 0 0
 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0
 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 0 0
 4. Vốn khác của chủ sở hữu 414 23.459.808.000 0
 5. Cổ phiếu quỹ (*) 415 0 0
 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416 0 0
 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 0 0
 8. Quỹ đầu tư phát triển 418 332.567.869 0
 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 0 0
 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 0 0
 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421 = 421a + 421b) 421 -27.411.350.259 0
          – LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a -26.155.061.139 0
          – LNST chưa phân phối kỳ này 421b -1.256.289.120 0
 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422 7.729.837.580 0
 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác (430 =  431 + 432) 430 578.478.295 0
 1. Nguồn kinh phí 431 578.478.295 0
 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 317.455.419.338 0
Người lập biểu: Giám đốc: Vũ Tiến Thành
Kế toán trưởng: Ngày lập: 29/03/2018
Số chứng chỉ hành nghề:
Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu và Đầu tư Xây dựng Phát triển Hà Nội.

Địa chỉ: 116 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, TP Hà Nội.

MST: 0100102936.

Tài khoản số 119000002979 tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thăng Long.

Đại diện: Ông Vũ Tiến Thành.

Chức vụ: Chủ tịch - Tổng Giám đốc.