|
0 |
BCTC đã được kiểm toán |
|
|
|
|
Ý kiến kiểm toán: |
|
|
0 |
Hỗ trợ lấy dữ liệu từ năm trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: VND |
TÀI SẢN |
Mã
số |
Thuyết minh |
Số cuối năm |
Số đầu năm |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
A – TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) |
100 |
|
186.767.727.976 |
0 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) |
110 |
|
583.686.218 |
0 |
1. Tiền |
111 |
|
583.686.218 |
0 |
2. Các khoản tương đương tiền |
112 |
|
0 |
0 |
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) |
120 |
|
9.000.000.000 |
0 |
1. Chứng khoán kinh doanh |
121 |
|
0 |
0 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) |
122 |
|
0 |
0 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
123 |
|
9.000.000.000 |
0 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn (131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139) |
130 |
|
164.277.856.814 |
0 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131 |
|
102.332.838.835 |
0 |
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132 |
|
13.856.711.971 |
0 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
133 |
|
4.906.685.846 |
0 |
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
134 |
|
0 |
0 |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
135 |
|
0 |
0 |
6. Phải thu ngắn hạn khác |
136 |
|
43.181.620.162 |
0 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) |
137 |
|
0 |
0 |
8. Tài sản thiếu chờ xử lý |
139 |
|
0 |
0 |
IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) |
140 |
|
2.247.775.785 |
0 |
1. Hàng tồn kho |
141 |
|
2.247.775.785 |
0 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
149 |
|
0 |
0 |
V. Tài sản ngắn hạn khác (150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155) |
150 |
|
10.658.409.159 |
0 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
|
10.123.600.916 |
0 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
|
213.820.934 |
0 |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
153 |
|
320.987.309 |
0 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
154 |
|
0 |
0 |
5. Tài sản ngắn hạn khác |
155 |
|
0 |
0 |
B – TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260) |
200 |
|
130.687.691.362 |
0 |
I. Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219) |
210 |
|
0 |
0 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
211 |
|
0 |
0 |
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
212 |
|
0 |
0 |
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
213 |
|
0 |
0 |
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
214 |
|
0 |
0 |
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
215 |
|
0 |
0 |
6. Phải thu dài hạn khác |
216 |
|
0 |
0 |
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) |
219 |
|
0 |
0 |
II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227) |
220 |
|
1.130.470.891 |
0 |
1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) |
221 |
|
1.130.470.891 |
0 |
– Nguyên giá |
222 |
|
5.116.287.553 |
0 |
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
223 |
|
-3.985.816.662 |
0 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) |
224 |
|
0 |
0 |
– Nguyên giá |
225 |
|
0 |
0 |
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
226 |
|
0 |
0 |
3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) |
227 |
|
0 |
0 |
– Nguyên giá |
228 |
|
12.000.000 |
0 |
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
229 |
|
-12.000.000 |
0 |
III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232) |
230 |
|
0 |
0 |
– Nguyên giá |
231 |
|
0 |
0 |
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
232 |
|
0 |
0 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242) |
240 |
|
64.151.191.237 |
0 |
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
241 |
|
0 |
0 |
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
242 |
|
64.151.191.237 |
0 |
V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 255) |
250 |
|
65.000.000.000 |
0 |
1. Đầu tư vào công ty con |
251 |
|
0 |
0 |
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
252 |
|
65.000.000.000 |
0 |
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
253 |
|
0 |
0 |
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) |
254 |
|
0 |
0 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
255 |
|
0 |
0 |
VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 263 + 268) |
260 |
|
406.029.234 |
0 |
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
|
406.029.234 |
0 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262 |
|
0 |
0 |
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
263 |
|
0 |
0 |
4. Tài sản dài hạn khác |
268 |
|
0 |
0 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) |
270 |
|
317.455.419.338 |
0 |
C – NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) |
300 |
|
298.798.058.313 |
0 |
I. Nợ ngắn hạn (310 = 311 + 312 + … + 322 + 323 + 324) |
310 |
|
296.453.095.097 |
0 |
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311 |
|
2.545.498.731 |
0 |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
312 |
|
2.142.494.544 |
0 |
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
313 |
|
26.958.511.389 |
0 |
4. Phải trả người lao động |
314 |
|
2.151.999.575 |
0 |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
315 |
|
4.545.873.771 |
0 |
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
316 |
|
18.950.081 |
0 |
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
317 |
|
0 |
0 |
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
318 |
|
0 |
0 |
9. Phải trả ngắn hạn khác |
319 |
|
58.046.994.627 |
0 |
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
320 |
|
200.068.729.246 |
0 |
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
321 |
|
0 |
0 |
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
322 |
|
-25.956.867 |
0 |
13. Quỹ bình ổn giá |
323 |
|
0 |
0 |
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
324 |
|
0 |
0 |
II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + … + 342 + 343) |
330 |
|
2.344.963.216 |
0 |
1. Phải trả người bán dài hạn |
331 |
|
0 |
0 |
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
332 |
|
0 |
0 |
3. Chi phí phải trả dài hạn |
333 |
|
0 |
0 |
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
334 |
|
0 |
0 |
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
335 |
|
0 |
0 |
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
336 |
|
0 |
0 |
7. Phải trả dài hạn khác |
337 |
|
0 |
0 |
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
338 |
|
2.344.963.216 |
0 |
9. Trái phiếu chuyển đổi |
339 |
|
0 |
0 |
10. Cổ phiếu ưu đãi |
340 |
|
0 |
0 |
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
341 |
|
0 |
0 |
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
342 |
|
0 |
0 |
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
343 |
|
0 |
0 |
D – VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) |
400 |
|
18.657.361.025 |
0 |
I. Vốn chủ sở hữu (410 = 411 + 412 + … + 420 + 421 + 422) |
410 |
|
18.078.882.730 |
0 |
1. Vốn góp của chủ sở hữu (411 = 411a + 411b) |
411 |
|
13.968.019.540 |
0 |
– Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
411a |
|
0 |
0 |
– Cổ phiếu ưu đãi |
411b |
|
0 |
0 |
2. Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
|
0 |
0 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
413 |
|
0 |
0 |
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
414 |
|
23.459.808.000 |
0 |
5. Cổ phiếu quỹ (*) |
415 |
|
0 |
0 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
416 |
|
0 |
0 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
417 |
|
0 |
0 |
8. Quỹ đầu tư phát triển |
418 |
|
332.567.869 |
0 |
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
419 |
|
0 |
0 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
420 |
|
0 |
0 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421 = 421a + 421b) |
421 |
|
-27.411.350.259 |
0 |
– LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
421a |
|
-26.155.061.139 |
0 |
– LNST chưa phân phối kỳ này |
421b |
|
-1.256.289.120 |
0 |
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
422 |
|
7.729.837.580 |
0 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác (430 = 431 + 432) |
430 |
|
578.478.295 |
0 |
1. Nguồn kinh phí |
431 |
|
578.478.295 |
0 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
432 |
|
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) |
440 |
|
317.455.419.338 |
0 |